Trang chủ > REVIEW > Bảng Giá Hyundai

Bảng Giá Hyundai

# REVIEW | December 16, 2018

HYUNDAI

HYUNDAI

Giá (VNĐ)

Dung tích (cc)

Công suất
(Mã lực/v/ph)

Mô-men xoắn
(Nm/v/ph)

Hộp số

Số chỗ ngồi

Kích thước
(DxRxC) (m)

Nguồn Gốc

i10 1.0 MT base

315.000.000

998

66/5.500

96/3.500

4A

5

3,57 x 1,60 x 1,54

CKD

i10 1.0 MT

355.000.000

998

66/5.500

96/3.500

5M

5

3,57 x 1,60 x 1,54

CKD

i10 1.0 AT

380.000.000

1.190

87/6.000

122/4.000

4A

5

3,57 x 1,60 x 1,54

CKD

i10 1.2 MT Base

330.000.000

1.190

87/6.000

122/4.000

4A

5

3,57 x 1,60 x 1,54

CKD

i10 1.2 MT

370.000.000

1.190

87/6.000

122/4.000

4A

5

3,57 x 1,60 x 1,54

CKD

i10 1.2 AT

402.000.000

1.190

87/6.000

122/4.000

4A

5

3,57 x 1,60 x 1,54

CKD

i10  sedan 1.2MT base

350.000.000

1.190

87/6.000

122/4.000

4A

5

3,57 x 1,60 x 1,54

CKD

i10  sedan 1.2 MT

390.000.000

1.190

87/6.000

122/4.000

4A

5

3,57 x 1,60 x 1,54

CKD

i10  sedan 1.2 AT

415.000.000

1.190

87/6.000

122/4.000

4A

5

3,57 x 1,60 x 1,54

CKD

I20 Active

619.000.000

1.396

100/6.000

133/3.500

4A

5

3,99 x 1,76 x 1,55

CBU

Kona 2.0AT

615.000.000

1.999

149/6.200

180/4.500

6A

5

4,17 x 1,80 x 1,57

CKD

Kona 2.0AT ( đặc biệt)

675.000.000

1.999

149/6.200

180/4.500

6A

5

4,17 x 1,80 x 1,57

CKD

Kona 1.6 Turbo

725.000.000

1.599

177/5.500

265/4.500

7A

5

4,17 x 1,80 x 1,57

CKD

Creta (G)

806.000.000

1.596

123/6.300

151/4.850

6A

5

4,27 x 1,78 x 1,67

CBU

Creta (D)

846.000.000

1.596

128/4.000

260/2.750

6A

5

4,27 x 1,78 x 1,67

CBU

Accent base 1.4

420.000.000

1.399

99/6.000

129/4.000

6M

5

4,44 x 1,73 x 1,48

CBU

Accent 1.4 MT

470.000.000

1.399

99/6.000

129/4.000

6M

5

4,44 x 1,73 x 1,48

CBU

Accent 1.4 AT

499.000.000

1.399

99/6.000

129/4.000

6A

5

4,44 x 1,73 x 1,48

CBU

Accent special 1.4AT

540.000.000

1.399

99/6.000

129/4.000

6A

5

4,44 x 1,73 x 1,48

CBU

Sonata 2.0 AT

999.000.000

1.998

157/6.500

200/4.600

6A

5

4,86 x 1,87 x 1,48

CKD

Tucson 1.6L-T-Gdi 2017

882.000.000

1.599

177/5.500

265/4.500

7A

5

4.48 x 1.85 x 1.66

CBU

Tucson 2.0L Diesel 2017

890.000.000

1.999

185/4.000

400/2.750

6A

5

4.48 x 1.85 x 1.66

CBU

Tucson 2.0L Xăng tiêu chuẩn 2017

760.000.000

1.999

156/6.200

192/4.000

6A

5

4.48 x 1.85 x 1.66

CBU

Tucson 2.0L Xăng đặc biệt 2017

828.000.000

1.999

156/6.200

192/4.000

6A

5

4.48 x 1.85 x 1.66

CBU

Santa Fe 4x2 (G)

898.000.000

2.399

176/6.000

227/3.750

6A

7

4,69 x 1,88 x 1,68

CKD

Santa Fe 4x4 (G)

1.020.000.000

2.399

176/6.000

227/3.750

6A

7

4,69 x 1,88 x 1,68

CKD

Santa Fe 4x2 (D)

970.000.000

2.199

202/3.800

441/2.750

6A

7

4,69 x 1,88 x 1,68

CKD

Santa Fe 4x4 (D)

1.070.000.000

2.199

202/3.800

441/2.750

6A

7

4,69 x 1,88 x 1,68

CKD

Elantra 2.0 AT

659.000.000

1.799

156/6.500

196/4.700

6A

5

4,57 x 1,80 x 1,45

CKD

Elantra T – GDI 1.6

729.000.000

1.599

204/6.000

265/4.500

6A

5

4,57 x 1,80 x 1,45

CKD

Elantra 1.6 MT

549.000.000

1.599

128/6.300

155/4.850

6M

5

4,57 x 1,80 x 1,45

CKD

Elantra 1.6 AT

609.000.000

1.599

128/6.300

155/4.850

6A

5

4,57 x 1,80 x 1,45

CKD

Ghi chú:  V: Có - X: Không - O: Chưa có thông tin - A: Số tự động - M: Số tay - CVT: Hộp số vô cấp - CKD: Xe lắp ráp

 CBU: Xe nhập khẩu - d: Máy dầu - AWD: Dẫn động 4 bánh toàn thời gian - FWD: Dẫn động cầu trước - RWD: Dẫn động cầu sau

Giá và thông số chỉ có tính chất tham khảo. Thông tin chính xác theo thời gian cần liên hệ tới doanh nghiệp.

BÌNH LUẬN

Viết bình luận

Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên