Bảng Giá VinFast Fadil & Thông số kỹ thuật
Chiếc xe nhỏ Fadil của VinFast sẽ được sản xuất và bán hàng trước khi dòng xe cao cấp Lux ra mắt, theo kế hoạch thì một tháng tới, VinFast sẽ bàn giao cho khách và công bố giá, thông số kỹ thuật vào ngày 17/6 tới trên toàn quốc. Tuy nhiên một số thông tin và bảng giá đã được hé lộ. Theo công bố của nhà sản xuất, VinFast Fadil có giá bán 394,9 triệu đồng cho bản tiêu chuẩn.Ngoài ra khách hàng còn có thể tự chọn thêm những trang bị công nghệ an toàn giải trí khác với gói tuỳ chọn nâng cao (tổng giá trị khoảng 77 triệu đồng).
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN |
Thông số |
||||||||||||
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG |
|
||||||||||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
|
|
|
3676 x 1632 x 1495 |
|||||||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
2385 |
||||||||||
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH |
|
|
|
|
|||||||||
Động cơ |
Loại động cơ |
1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
|||||||||||
Công suất tối đa (hp/rmp) |
98/6200 |
||||||||||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
128/4400 |
||||||||||||
Hộp số |
|
Vô cấp, CVT |
|||||||||||
Dẫn động |
|
Cầu trước |
|||||||||||
Hệ thống treo trước |
|
|
|
Kiểu MacPherson |
|||||||||
Hệ thống treo sau |
|
|
|
Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn |
|||||||||
Trợ lực lái |
|
Trợ lực điện |
|||||||||||
NGOẠI THẤT |
|
|
|
|
|||||||||
Đèn pha |
Chiếu xa & chiếu gần |
Halogen |
|||||||||||
Điều chỉnh góc chiếu sáng |
Chỉnh cơ |
||||||||||||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
|
Halogen |
|||||||||
Đèn sương mù trước |
|
|
|
Có |
|||||||||
Đèn hậu |
Halogen |
||||||||||||
Đèn phanh thứ 3 trên cao |
|
|
|
Có |
|||||||||
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện. Gập điện |
Có |
|||||||||||
Đèn báo rẽ |
Có |
||||||||||||
Chức năng sấy gương |
Có |
||||||||||||
Kính cửa sổ chỉnh điện |
|
|
|
Lên/xuống một chạm cửa lái |
|||||||||
Kích thước lốp |
|
|
|
185/55R15 |
|||||||||
La-zăng |
Hợp kim nhôm |
||||||||||||
Lốp dự phòng |
|
|
|
Có |
|||||||||
NỘI THẤT |
|
||||||||||||
Màu nội thất |
|
|
|
Màu đen/xám |
|||||||||
Cấu hình ghế |
Vật liệu bọc ghế |
Da tổng hợp |
|||||||||||
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Có |
||||||||||||
Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng |
Có |
||||||||||||
Hàng ghế sau gập 60/40 |
Có |
||||||||||||
Vô lăng |
Chỉnh cơ 2 hướng |
Có |
|||||||||||
Bọc da |
Không |
||||||||||||
Tích hợp điều khiển âm thanh |
Không |
||||||||||||
Màn hình đa thông tin |
Có |
||||||||||||
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
||||||||||||
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, MP3, 6 loa |
||||||||||||
Cổng USB |
1 cổng |
||||||||||||
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có |
||||||||||||
Gương trên tấm chắn nắng |
Bên lái |
||||||||||||
Đèn trần trước/sau |
Có |
||||||||||||
Thảm lót sàn |
Có |
||||||||||||
AN TOÀN & AN NINH |
|
|
|||||||||||
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa /tang trống |
|
|||||||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
|
|
|
Có |
|
||||||||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
|
|
|
Có |
|
||||||||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
|
|||||||||||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
|
|
|
Có |
|
||||||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
|
|
|
Có |
|
||||||||
Chức năng chống lật ROM |
Có |
|
|||||||||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau |
Không |
|
|||||||||||
Camera lùi |
Không |
|
|||||||||||
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước |
|
|
|
Có |
|
||||||||
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế |
|
|
|
Có |
|
||||||||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
|
|||||||||||
Hệ thống túi khí |
2 túi khí |
|
|||||||||||
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
|
|
|
Không |
|
||||||||
Chìa khóa mã hóa |
Có |
|
|||||||||||
Cảnh báo chống trộm |
Không |
|
|||||||||||
Lưu ý quan trọng: |
Các thông số kỹ thuật nêu trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi mà không cần phải thông báo trước. Ngoài ra, các thông tin trong tài liệu này sẽ không được dùng như là tài liệu hợp đồng đối với một xe cụ thể được bán cho khách hàng trong tương lai. |
|
|||||||||||
|
|||||||||||||
Giá Xe với trang bị tiêu chuẩn (Chưa bao gồm 10% VAT): |
359.000.000 ₫ |
|
|||||||||||
Giá Xe với trang bị tiêu chuẩn (Bao gồm 10% VAT): |
394.900.000 ₫ |
|
|||||||||||
Giá trên để tham khảo. VinFast có thể thay đổi vào từng thời điểm mà không cần phải thông báo trước. |
|
||||||||||||
|
|
|
TRANG BỊ TÙY CHỌN NÂNG CAO |
|||||
Gói Ngoại thất nâng cấp
|
Giá bán |
Giá bán |
|||
Đèn hậu LED |
4.000.000 ₫ |
4.400.000 ₫ |
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED |
4.000.000 ₫ |
4.400.000 ₫ |
|||
Nội thất nâng cấp
|
|
|
|||
Vô lăng: bọc da |
4.000.000 ₫ |
4.400.000 ₫ |
|||
Vô lăng tích hợp phím điều khiển âm thanh |
5.000.000 ₫ |
5.500.000 ₫ |
|||
Điều hòa tự động |
8.000.000 ₫ |
8.800.000 ₫ |
|||
Chắn nắng có gương ghế lái và ghế phụ |
1.000.000 ₫ |
1.100.000 ₫ |
|||
Gói Giải trí
|
|
|
|||
Hệ thống giải trí (nâng cấp: màn hình 7 Inch, kết nối điện thoại, Bluetooth) |
10.000.000 ₫ |
11.000.000 ₫ |
|||
Gói Tiện lợi |
|
|
|||
2 cổng USB trên xe |
2.000.000 ₫ |
2.200.000 ₫ |
|||
Gói An toàn
|
|
|
|||
Lựa chọn 6 túi khí |
23.000.000 ₫ |
25.300.000 ₫ |
|||
Tính năng tự động khóa cửa khi di chuyển |
8.000.000 ₫ |
8.800.000 ₫ |
|||
(*): Giá bán tham khảo. VinFast có thể thay đổi tùy thuộc vào giá trị của trang bị tùy chọn và tùy vào từng thời điểm mà không cần phải thông báo trước |
Viết bình luận