Bảng so sánh chi tiết Fadil và các đối thủ
Đánh giá chung về các lợi thế hoặc yếu điểm của Fadil trong phân khúc xe cỡ nhỏ đô thị hiện nay, tất cả các mẫu xe phổ biến nhất gồm Toyota Wigo, Hyundai i10 HB, Kia Morning, Suzukia Celerio, Mirage.. đều có chung đặc điểm là động cơ yếu hơn Fadil. Nhưng tất cả các mẫu xe kia vốn đã đang bán tại Việt Nam từ rất lâu, có thương hiệu.. trong khi VinFast Fadil là chiếc xe mới tinh chưa ai biết đến. Hãy xem một bảng tổng hợp so sánh tương đối chi tiết của Fadil với các xe nhóm này.
Trong nhóm có Suzukia Celerio có giá thấp nhất phân khúc, tuy nhiên doanh số vẫn thấp nhất. Do trang bị nghèo nàn và thiết kế không được ưa chuộng. Khoảng sáng gầm của Celerio thấp nhất phân khúc. Toyota Wigo hiện đang đắt nhất phân khúc, tuy option hạn chế so với Huynda và Kia nhưng chiếc xe này cũng chỉ vừa mới được Toyota Vietnam nhập về bán chưa đủ lâu, mới chỉ 1 quý cuối năm 2018 - thời gian bán bằng 1/4 so với Kia và i10. Nhưng Wigo vẫn có doanh số ấn tượng, chiếm ngay 1/3 tỉ lệ cả năm của Kia và Hyundai. Vì vậy đối thủ này cho dù chỉ vài tháng bán thì Wigo cũng đã "đầy đường" mới là mối nguy với Fadil. Huyndai i10 và Kia Morning chia nhau đứng đầu thị phần hiện tại, có lẽ do thói quen mua xe dịch vụ. Cả Hyundai i10 và KIa đều được ưa chuộng vì kích thước rộng rãi, Morning được đánh giá hơn về thiết kế. Chúng đều chiếm tới gần 80% thị phần sau hơn 10 năm có mặt. Vậy chiếc xe hơi "Việt Nam" VinFast Fadil nổi bật hơn vì những thứ gì. Hay xem bảng so sánh thật kỹ!
Bảng so sánh chi tiết tất cả các xe nhỏ
|
|
Fadil tiêu chuẩn |
Toyota Wigo AT |
Kia Morning S AT |
Huyndai Grand i10 1.2AT |
Suzuki Celerio CVT |
Giá |
395 |
405 |
390 |
396 |
359 |
|
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG |
||||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
|
3676 x 1632 x 1495 |
3660 x 1600 x 1520 |
3595 x 1595 x 1490 |
3765 x 1597 x 1552 |
3600x1600x1540 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
2385 |
2455 |
2385 |
2425 |
2425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
150 |
160 |
152 |
152 |
145 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
|
? |
4,7 |
4,9 |
5,1 |
4,7 |
Trọng lượng (kg) |
|
864 |
870 |
960 |
1078 |
835 |
Dung tích bình xăng (lít) |
|
32 |
33 |
35 |
43 |
35 |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH |
||||||
Động cơ |
Loại động cơ |
1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
1.2L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
1.25L, động cơ xăng Kappa, 4 xi lanh thẳng hàng |
1.25L, động cơ xăng Kappa, 4 xi lanh thẳng hàng |
1.0L, đông cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
Công suất tối đa (hp/rmp) |
98/6200 |
86 hp @ 6.000 rpm |
86 hp @ 6.000 rpm |
87 hp @ 6.000 rpm |
68 hp @ 6.000 rpm |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
128/4400 |
107 Nm @ 4.200 rpm |
120 Nm @ 4.000 rpm |
120 Nm @ 4.000 rpm |
900 Nm @ 3500 rpm |
|
Hộp số |
Vô cấp, CVT |
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Vô cấp, CVT |
|
Dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
|
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
Kiểu MacPherson |
Kiểu MacPherson |
Kiểu MacPherson |
Kiểu MacPherson |
|
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn |
Trục xoắn lò xo trụ |
Trục xoắn lò xo trụ |
Trục xoắn lò xo trụ |
Trục xoắn lò xo trụ |
|
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị |
? |
6,87 |
? |
7,44 |
6 |
Ngoài đô thị |
? |
4,36 |
? |
5,16 |
4,1 |
|
Hỗn hợp |
? |
5,3 |
? |
5,99 |
4,8 |
|
NGOẠI THẤT |
||||||
Đèn pha |
Chiếu xa & chiếu gần |
Halogen |
Halogen thấu kính projector |
Halogen thấu kính projector |
Halogen |
Halogen |
Điều chỉnh góc chiếu sáng |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Halogen |
LED |
LED |
LED |
Halogen |
|
Đèn sương mù trước |
Có |
Có |
Có |
LED |
Có |
|
Đèn hậu |
Halogen |
LED |
LED |
Halogen |
Halogen |
|
Đèn phanh thứ 3 trên cao |
Có |
Có |
|
Có |
Có |
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện. Gập điện |
Có |
Có chỉnh điện |
Có |
Có |
? |
Đèn báo rẽ |
Có |
Có |
Có |
Có |
Không |
|
Chức năng sấy gương |
Có |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Kính cửa sổ chỉnh điện |
Lên/xuống một chạm cửa lái |
Có |
Có |
Có |
? |
|
Kích thước lốp |
185/55R15 |
175/65R14 |
175/50R15 |
165/65R14 |
165/65R14 |
|
La-zăng |
Hợp kim nhôm |
|
Hợp kim nhôm |
|
? |
|
Lốp dự phòng |
Có |
Có |
Có |
Có |
? |
|
NỘI THẤT |
||||||
Màu nội thất |
Màu đen/xám |
? |
? |
? |
? |
|
Cấu hình ghế |
Vật liệu bọc ghế |
Da tổng hợp |
Nỉ |
Da |
Da |
Nỉ |
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Có |
Chỉnh cơ 4 hướng |
? |
Có |
Chỉnh cơ |
|
Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng |
Có |
Có |
? |
Có |
Chỉnh cơ |
|
Hàng ghế sau gập 60/40 |
Có |
Không |
Có |
Có |
Có |
|
Vô lăng |
Chỉnh cơ 2 hướng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bọc da |
Không |
Urethane |
Có |
Có |
Không |
|
Tích hợp điều khiển âm thanh |
Không |
Có |
Có |
Có |
Không |
|
Màn hình đa thông tin |
Có |
Màn hình 7" |
Có |
Có |
Không |
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
|
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, MP3, 6 loa |
AUX/Bluetooth/USB/Wi-fi/Radio AM/FM/4 loa |
DVD/GPS/Bluetooth/ 4 loa |
USB/Bluetooth/AUX/4 loa |
CD/USB/Radio/Aux/4 loa |
|
Cổng USB |
1 cổng |
Có |
1 cổng |
1 cổng |
1 cổng |
|
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay |
|
Có |
Có |
Có |
Có |
Không |
Gương trên tấm chắn nắng |
Bên lái |
Có |
Có |
Có |
Có |
|
Đèn trần trước/sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
|
Thảm lót sàn |
Có |
|
|
Không |
|
|
AN TOÀN & AN NINH |
||||||
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa /tang trống |
Đĩa /tang trống |
Đĩa /tang trống |
Đĩa /tang trống |
Đĩa /tang trống |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
|
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
|
Có |
Không |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Không |
Không |
Có |
Không |
|
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
|
Có |
Không |
Không |
Không |
Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
|
Có |
Không |
Không |
Không |
Không |
Chức năng chống lật ROM |
Có |
Không |
Không |
Không |
Không |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau |
Không |
Có |
|
Có |
Không |
|
Camera lùi |
Không |
Không |
Có |
Không |
Không |
|
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước |
|
Có |
? |
? |
? |
? |
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế |
|
Có |
? |
? |
? |
? |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
Có |
? |
? |
? |
|
Hệ thống túi khí |
2 túi khí |
2 túi khí |
2 túi khí |
2 túi khí |
2 túi khí |
|
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
|
Không |
? |
? |
? |
? |
Chìa khóa mã hóa |
Có |
Có |
? |
? |
? |
|
Cảnh báo chống trộm |
Không |
Có |
? |
? |
? |
|
Tổng hợp
Viết bình luận