Trang chủ > REVIEW > Bảng so sánh chi tiết Fadil và các đối thủ

Bảng so sánh chi tiết Fadil và các đối thủ

# REVIEW | July 20, 2019

Đánh giá chung về các lợi thế hoặc yếu điểm của Fadil trong phân khúc xe cỡ nhỏ đô thị hiện nay, tất cả các mẫu xe phổ biến nhất gồm Toyota Wigo, Hyundai i10 HB, Kia Morning, Suzukia Celerio, Mirage.. đều có chung đặc điểm là động cơ yếu hơn Fadil. Nhưng tất cả các mẫu xe kia vốn đã đang bán tại Việt Nam từ rất lâu, có thương hiệu.. trong khi VinFast Fadil là chiếc xe mới tinh chưa ai biết đến. Hãy xem một bảng tổng hợp so sánh tương đối chi tiết của Fadil với các xe nhóm này.

Trong nhóm có Suzukia Celerio có giá thấp nhất phân khúc, tuy nhiên doanh số vẫn thấp nhất. Do trang bị nghèo nàn và thiết kế không được ưa chuộng. Khoảng sáng gầm của Celerio thấp nhất phân khúc. Toyota Wigo hiện đang đắt nhất phân khúc, tuy option hạn chế so với Huynda và Kia nhưng chiếc xe này cũng chỉ vừa mới được Toyota Vietnam nhập về bán chưa đủ lâu, mới chỉ 1 quý cuối năm 2018 - thời gian bán bằng 1/4 so với Kia và i10. Nhưng Wigo vẫn có doanh số ấn tượng, chiếm ngay 1/3 tỉ lệ cả năm của Kia và Hyundai. Vì vậy đối thủ này cho dù chỉ vài tháng bán thì Wigo cũng đã "đầy đường" mới là mối nguy với Fadil. Huyndai i10 và Kia Morning chia nhau đứng đầu thị phần hiện tại, có lẽ do thói quen mua xe dịch vụ. Cả Hyundai i10 và KIa đều được ưa chuộng vì kích thước rộng rãi, Morning được đánh giá hơn về thiết kế. Chúng đều chiếm tới gần 80% thị phần sau hơn 10 năm có mặt. Vậy chiếc xe hơi "Việt Nam" VinFast Fadil nổi bật hơn vì những thứ gì. Hay xem bảng so sánh thật kỹ!

 

 

Bảng so sánh chi tiết tất cả các xe nhỏ

 

 

Fadil tiêu chuẩn

Toyota Wigo AT

Kia Morning S AT

Huyndai Grand i10 1.2AT

Suzuki Celerio CVT

Giá

 

395

405

390

396

359

KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG

Dài x Rộng x Cao (mm)

 

3676 x 1632 x 1495

3660 x 1600 x 1520

3595 x 1595 x 1490

3765 x 1597 x 1552

3600x1600x1540

Chiều dài cơ sở (mm)

 

2385

2455

2385

2425

2425

Khoảng sáng gầm xe (mm)

 

150

160

152

152

145

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

 

?

4,7

4,9

5,1

4,7

Trọng lượng (kg)

 

864

870

960

1078

835

Dung tích bình xăng (lít)

 

32

33

35

43

35

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH

Động cơ

Loại động cơ

1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng

1.2L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng

1.25L, động cơ xăng Kappa, 4 xi lanh thẳng hàng

1.25L, động cơ xăng Kappa, 4 xi lanh thẳng hàng

1.0L, đông cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng

Công suất tối đa (hp/rmp)

98/6200

86 hp @ 6.000 rpm

86 hp @ 6.000 rpm

87 hp @ 6.000 rpm

68 hp @ 6.000 rpm

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

128/4400

107 Nm @ 4.200 rpm

120 Nm @ 4.000 rpm

120 Nm @ 4.000 rpm

900 Nm @ 3500 rpm

Hộp số

Vô cấp, CVT

Tự động 4 cấp

Tự động 4 cấp

Tự động 4 cấp

Vô cấp, CVT

Dẫn động

Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Hệ thống treo trước

Kiểu MacPherson

Kiểu MacPherson

Kiểu MacPherson

Kiểu MacPherson

Kiểu MacPherson

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn

Trục xoắn lò xo trụ

Trục xoắn lò xo trụ

Trục xoắn lò xo trụ

Trục xoắn lò xo trụ

Trợ lực lái

Trợ lực điện

Trợ lực điện

Trợ lực điện

Trợ lực điện

Trợ lực điện

Tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị

?

6,87

?

7,44

6

Ngoài đô thị

?

4,36

?

5,16

4,1

Hỗn hợp

?

5,3

?

5,99

4,8

NGOẠI THẤT

Đèn pha

Chiếu xa & chiếu gần

Halogen

Halogen thấu kính projector

Halogen thấu kính projector

Halogen

Halogen

Điều chỉnh góc chiếu sáng

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Đèn chiếu sáng ban ngày

Halogen

LED

LED

LED

Halogen

Đèn sương mù trước

LED

Đèn hậu

Halogen

LED

LED

Halogen

Halogen

Đèn phanh thứ 3 trên cao

 

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện. Gập điện

Có chỉnh điện

?

Đèn báo rẽ

Không

Chức năng sấy gương

Không

Không

Không

Không

Kính cửa sổ chỉnh điện

Lên/xuống một chạm cửa lái

?

Kích thước lốp

185/55R15

175/65R14

175/50R15

165/65R14

165/65R14

La-zăng

Hợp kim nhôm

 

Hợp kim nhôm

 

?

Lốp dự phòng

?

NỘI THẤT

Màu nội thất

Màu đen/xám

?

?

?

?

Cấu hình ghế

Vật liệu bọc ghế

Da tổng hợp

Nỉ

Da

Da

Nỉ

Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

?

Chỉnh cơ

Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng

?

Chỉnh cơ

Hàng ghế sau gập 60/40

Không

Vô lăng

Chỉnh cơ 2 hướng

Bọc da

Không

Urethane

Không

Tích hợp điều khiển âm thanh

Không

Không

Màn hình đa thông tin

Màn hình 7"

Không

Hệ thống điều hòa

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Hệ thống âm thanh

AM/FM, MP3, 6 loa

AUX/Bluetooth/USB/Wi-fi/Radio AM/FM/4 loa

DVD/GPS/Bluetooth/ 4 loa

USB/Bluetooth/AUX/4 loa

CD/USB/Radio/Aux/4 loa

Cổng USB

1 cổng

1 cổng

1 cổng

1 cổng

Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay

 

Không

Gương trên tấm chắn nắng

Bên lái

Đèn trần trước/sau

Thảm lót sàn

 

 

Không

 

AN TOÀN & AN NINH

Hệ thống phanh trước/sau

Đĩa /tang trống

Đĩa /tang trống

Đĩa /tang trống

Đĩa /tang trống

Đĩa /tang trống

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

 

Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD

 

Không

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Không

Không

Không

Chức năng kiểm soát lực kéo TCS

 

Không

Không

Không

Không

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

 

Không

Không

Không

Không

Chức năng chống lật ROM

Không

Không

Không

Không

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau

Không

 

Không

Camera lùi

Không

Không

Không

Không

Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước

 

?

?

?

?

Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế

 

?

?

?

?

Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX

?

?

?

Hệ thống túi khí

2 túi khí

2 túi khí

2 túi khí

2 túi khí

2 túi khí

Khóa cửa tự động khi xe di chuyển

 

Không

?

?

?

?

Chìa khóa mã hóa

?

?

?

Cảnh báo chống trộm

Không

?

?

?

             

 

Tổng hợp

 

BÌNH LUẬN

Viết bình luận

Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên